Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ăn cắp" 1 hit

Vietnamese ăn cắp
button1
English Verbssteal
Nounstheft
Example
bị ăn cắp
It was stolen

Search Results for Synonyms "ăn cắp" 3hit

Vietnamese cảnh báo động đất khẩn cấp
button1
English Nounsearthquake urgen warning
Vietnamese các biện pháp khẩn cấp
button1
English Nounsemergency measures
Vietnamese tình huống khẩn cấp
English Nounsemergency situation
Example
Đây là tình huống khẩn cấp.
This is an emergency situation.

Search Results for Phrases "ăn cắp" 6hit

bạn cấp 3
high school friends
bị ăn cắp
It was stolen
Tôi để dành tiền phòng trường hợp khẩn cấp.
I save money just in case.
Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
The government declared a state of emergency.
Trong tình huống khẩn cấp, mì ăn liền là một lựa chọn tiện lợi.
Đây là tình huống khẩn cấp.
This is an emergency situation.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z